Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ German salami
German salami
Kinh tế
Xúc xích Đức (từ thịt lợn và thịt bò khô, hun khói nhẹ)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận