1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ German salami

German salami

Kinh tế
  • Xúc xích Đức (từ thịt lợn và thịt bò khô, hun khói nhẹ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận