1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ geosynclinal

geosynclinal

/,dʤi:ousin"klainəl/ (geosyncline) /,dʤi:ou"sinklain/
Danh từ
Kỹ thuật
  • địa máng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận