Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ geodetic survey
geodetic survey
kỹ thuật
sự thăm dò trắc địa
Kinh tế
việc đo đạc và lập bản đồ
Kỹ thuật
sự đo vẽ trắc địa
Xây dựng
sự đo vẽ mặt đất
sự khảo sát trắc địa
trắc lượng địa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận