1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ geodesy

geodesy

/dʤi:"ɔdisi/
Danh từ
  • khoa đo đạc
Kỹ thuật
  • môn trắc địa
Xây dựng
  • trắc địa (học)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận