1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ geochronological scale

geochronological scale

Xây dựng
  • địa niên biểu
  • thang tuổi quả đất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận