1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ genuflexion

genuflexion

/,dʤenju:"flekʃn/
Danh từ
  • sự quỳ gối (để lễ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận