Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ genuflector
genuflector
/"dʤenju:flektə/
Danh từ
người quỳ gối (để lễ)
Thảo luận
Thảo luận