Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gentility
gentility
/dʤen"tiliti/
Danh từ
từ hiếm
dòng dõi trâm anh; địa vị cao quý
mỉa mai
vẻ quý phái, vẻ phong nhã, vẻ hào hoa
Thành ngữ
shabby
gentility
sự cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Mỉa mai
Thảo luận
Thảo luận