Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gentilism
gentilism
Danh từ
người không phải Do Thái
người tà giáo
Thảo luận
Thảo luận