1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ genteel

genteel

/dʤen"ti:l/
Tính từ
  • lễ độ, nhã nhặn
  • lịch sự, đúng mốt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận