Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ genitive
genitive
/"dʤenitiv/
Tính từ
ngôn ngữ học
sở hữu
the
genitive
cáe:
cách sở hữu, cách
Danh từ
ngôn ngữ học
cách sở hữu, cách
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận