Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ geniculated
geniculated
/dʤi"nikjulit/ (geniculated) /dʤi"nikjulitid/
Tính từ
sinh vật học
cong gập (như đầu gối), quặp
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Thảo luận
Thảo luận