1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ geniculate

geniculate

/dʤi"nikjulit/ (geniculated) /dʤi"nikjulitid/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận