1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ genetous

genetous

Y học
  • bẩm sinh (từ khi còn là thai nhi)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận