1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ genetically

genetically

Phó từ
  • về mặt di truyền học, có liên quan đến khía cạnh di truyền

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận