1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ generator

generator

/"dʤenəreitə/
Danh từ
  • người sinh ra, người tạo ra, cái sinh thành
  • máy sinh, máy phát; máy phát điện
Kinh tế
  • máy phát
Kỹ thuật
  • đynamô
  • hàm sinh
  • lò sinh
  • lò sinh hơi
  • máy phát
  • máy phát điện
  • máy phát sóng
  • máy sinh
  • phần tử sinh
Xây dựng
  • bộ phát điện
  • bộ tạo sóng
  • thiết bị sinh
Toán - Tin
  • bộ sinh
  • chương trình tạo
  • máy điện áp
Điện lạnh
  • máy tạo sóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận