1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ generative

generative

/"dʤenərətiv/
Tính từ
  • có khả năng sinh ra, sinh ra
Kỹ thuật
  • đường sinh
Xây dựng
  • sinh sản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận