1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ generating

generating

Tính từ
  • sinh ra; tạo ra; phát sinh
Danh từ
  • sự sinh ra; sự tạo ra; sự phát sinh
Kỹ thuật
  • khởi động
  • phát động
  • sinh
  • sự cắt lăn
  • sự phát điện
  • sự phay lăn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận