1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ generalized momentum

generalized momentum

Toán - Tin
  • động lượng suy rộng
  • xung suy rộng
Xây dựng
  • xung lượng suy rộng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận