1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ General equilibrium

General equilibrium

  • Kinh tế Cân bằng chung; Cân bằng tổng thể.
Kinh tế
  • cân bằng chung
  • cân bằng toàn diện
  • cân bằng tổng quát
  • cân bằng tổng thể
  • sự cân bằng tổng quát
Toán - Tin
  • tổng cân bằng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận