1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ general delivery

general delivery

/"dʒenərəldi"livəri]
  • như poste restante
Kinh tế
  • bưu kiện giữ lại (bưu điện) chờ lãnh
  • hòm thư lưu
  • thư lưu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận