1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ general assembly

general assembly

Danh từ
  • đại hội đồng
Cơ khí - Công trình
  • sự lắp (ráp) toàn bộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận