1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ general accounts

general accounts

Kinh tế
  • tài khoản chung
  • tài khoản sổ cái
  • tài khoản tổng quát
Điện tử - Viễn thông
  • quỹ tổng quát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận