1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ genealogy

genealogy

/,dʤi:ni"ælədʤi/
Danh từ
  • khoa phả hệ (của con người, các sinh vật, ngôn ngữ...)
  • bảng phả hệ
Xây dựng
  • phả hệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận