1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ genealogist

genealogist

/,dʤi:ni"ælədʤist/
Danh từ
  • nhà phả hệ học
  • người lập bảng phả hệ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận