1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gender changer

gender changer

Kỹ thuật
  • bộ đảo đầu nối mạch
Điện lạnh
  • bộ đổi giống
  • bộ phối hợp cáp
Toán - Tin
  • bộ đổi giống (đực/cái)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận