Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gendarme
gendarme
/"ʤỵ:ndɑ:m/
Danh từ
sen đầm
Xây dựng
hiến binh
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận