1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gemmate

gemmate

/"dʤemeit/
Tính từ
Nội động từ
  • mọc mầm, đâm chồi
  • sinh sản bằng mầm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận