Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gemmate
gemmate
/"dʤemeit/
Tính từ
sinh sản bằng mầm
sinh vật học
có mầm
Nội động từ
mọc mầm, đâm chồi
sinh sản bằng mầm
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Thảo luận
Thảo luận