1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ geminate

geminate

/"dʤeminit - "dʤemineit/
  • "dʤemineit/
Tính từ
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận