Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gemeinschaft
gemeinschaft
Danh từ
quan hệ xã hội hay cộng đồng gắn bó
Thảo luận
Thảo luận