Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gelid
gelid
/"dʤelid/
Tính từ
rét buốt, giá lạnh
nghĩa bóng
lạnh lùng, nhạt nhẽo, thờ ơ (gióng nói, thái độ)
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận