1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gelatinization

gelatinization

Danh từ
  • sự gelatin hoá
Kinh tế
  • sự hồ hóa
  • sự hóa keo
Kỹ thuật
  • sự gelatin hóa
  • sự gen hóa
Xây dựng
  • sự keo hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận