Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gelatinization
gelatinization
Danh từ
sự gelatin hoá
Kinh tế
sự hồ hóa
sự hóa keo
Kỹ thuật
sự gelatin hóa
sự gen hóa
Xây dựng
sự keo hóa
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận