geek
Danh từ
- người đam mê các hoạt động trí não (đối đáp chữ nghĩa, lập trình máy tính, sử dụng Internet chẳng hạn)
- chuyên viên máy tính; chuyên viên tin học
- người biểu diễn những trò quái gở trong các dịp lễ hội
- tiếng lóng người lập dị quái gở
Chủ đề liên quan
Thảo luận