1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ geek

geek

Danh từ
  • người đam mê các hoạt động trí não (đối đáp chữ nghĩa, lập trình máy tính, sử dụng Internet chẳng hạn)
  • chuyên viên máy tính; chuyên viên tin học
  • người biểu diễn những trò quái gở trong các dịp lễ hội
  • tiếng lóng người lập dị quái gở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận