Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gee
gee
/dʤi:/
Danh từ
khuấy thán từ
đi nào (tiếng quát ngựa) (cũng gee-ho, gee-hup, gee-up, gee-wo)
Anh - Mỹ
cứ thế!, thế!, được!
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận