1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gee

gee

/dʤi:/
Danh từ
  • khuấy thán từ
  • đi nào (tiếng quát ngựa) (cũng gee-ho, gee-hup, gee-up, gee-wo)
  • Anh - Mỹ cứ thế!, thế!, được!
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận