1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gearing

gearing

/"giəriɳ/
Danh từ
  • kỹ thuật hệ thống bánh răng (máy)
  • kỹ thuật sự ăn khớp (các bánh răng); sự truyền động bánh răng
Kinh tế
  • tác dụng đòn bẩy
  • tỉ suất mắc nợ
  • tỷ số vốn vay
Kỹ thuật
  • bộ dẫn động
  • cấu truyền động
  • hộp chạy dao
  • hộp số
  • sự ăn khớp
  • sự khớp nối
  • sự móc nối
  • sự tiếp hợp
  • sự truyền động
  • sự vào khớp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận