Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gearing
gearing
/"giəriɳ/
Danh từ
kỹ thuật
hệ thống bánh răng (máy)
kỹ thuật
sự ăn khớp (các bánh răng); sự truyền động bánh răng
Kinh tế
tác dụng đòn bẩy
tỉ suất mắc nợ
tỷ số vốn vay
Kỹ thuật
bộ dẫn động
cấu truyền động
hộp chạy dao
hộp số
sự ăn khớp
sự khớp nối
sự móc nối
sự tiếp hợp
sự truyền động
sự vào khớp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận