1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gear pump

gear pump

Kỹ thuật
  • bơm bánh răng
  • máy bơm bánh răng
  • máy bơm xoắn vít kép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận