1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ GDP deflator

GDP deflator

  • Kinh tế Hệ số khử lạm phát cho GDP.
Kinh tế
  • chỉ số giảm lạm phát GDP
  • nhân tố điều chỉnh giá của tổng sản phẩm quốc nội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận