Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ GDP deflator
GDP deflator
Kinh tế
Hệ số khử lạm phát cho GDP.
Kinh tế
chỉ số giảm lạm phát GDP
nhân tố điều chỉnh giá của tổng sản phẩm quốc nội
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận