1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gazebo

gazebo

/gə"zi:bou/
Danh từ
Kỹ thuật
  • ban công
  • lầu đón gió
Xây dựng
  • vọng lâu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận