1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gawky

gawky

/"gɔ:ki/
Tính từ
  • lóng ngóng
  • nhút nhát rụt rè
Danh từ
  • (như) gawk

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận