Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gawk
gawk
/gɔ:k/
Danh từ
người lóng ngóng
người nhút nhát rụt rè
Nội động từ
trố mắt ra nhìn một cách ngớ ngẩn
Thảo luận
Thảo luận