1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gavotte

gavotte

/gə"vɔt/
Danh từ
  • điệu nhảy gavôt
  • nhạc cho điệu nhảy gavôt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận