1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gavage

gavage

Danh từ
  • y học đưa thức ăn bằng ống vào dạ dày
Y học
  • nhồi (nuôí dưỡng qua ống thông)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận