Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gauze
gauze
/gɔ:z/
Danh từ
sa, lượt
màn sương mỏng; làn khói nhẹ
y học
gạc (để buộc vết thương)
kỹ thuật
lưới thép mịn
Kinh tế
lưới rây
mặt lưới rây
Kỹ thuật
lưới kim loại
Y học
gạc thấm
Hóa học - Vật liệu
lưới thép mịn
Chủ đề liên quan
Y học
Kỹ thuật
Kinh tế
Kỹ thuật
Y học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận