1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gauze

gauze

/gɔ:z/
Danh từ
  • sa, lượt
  • màn sương mỏng; làn khói nhẹ
  • y học gạc (để buộc vết thương)
  • kỹ thuật lưới thép mịn
Kinh tế
  • lưới rây
  • mặt lưới rây
Kỹ thuật
  • lưới kim loại
Y học
  • gạc thấm
Hóa học - Vật liệu
  • lưới thép mịn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận