1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Gaussian noise

Gaussian noise

Vật lý
  • nhiễu Gauss
  • nhiễu Gauxơ
Điện lạnh
  • tạp nhiễu Gauss
  • tiếng ồn Gauss
Điện tử - Viễn thông
  • tiếng ồn Gaussien
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận