1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gauntry

gauntry

/"gæntri/ (gauntry) /"gɔ:ntri/
Danh từ
Kỹ thuật
  • giàn cần cẩu
  • khung cổng
Xây dựng
  • cổng tín hiệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận