1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gauging

gauging

Kinh tế
  • sự đo dung tích
Kỹ thuật
  • hiệu chuẩn
  • sự định cỡ
  • sự đo
  • sự hiệu chỉnh
  • sự kiểm tra
  • sự nắn đường
  • sự phối liệu
Hóa học - Vật liệu
  • sự đo kiểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận