1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gaugeable

gaugeable

Tính từ
  • có thể đo, đong được
  • có thể đánh giá được
  • có thể định cở được
  • có thể hiệu chuẩn được
Điện lạnh
  • đo được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận