1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gauge invariant

gauge invariant

Điện lạnh
  • bất biến cỡ
  • bất biến građien
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận