Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gauge glass
gauge glass
Kỹ thuật
kính quan sát
ống đo
ống đo nước
ống đong
ống thủy chuẩn
que thăm mức chất lỏng
Điện lạnh
kính quan sát (mức lỏng)
mắt thăm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận