1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gauge cock

gauge cock

Kỹ thuật
  • van đo mức
  • van kiểm tra
  • van thử nghiệm
  • vòi đo mực nước
Cơ khí - Công trình
  • van (đo) lưu lượng
Hóa học - Vật liệu
  • vòi đo mức dung dịch
  • vòi đo mức nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận